Hệ thống bơm tăng áp cho nhà hàng: nước mạnh ổn định 24/7

  • Cốt lõi để chọn bơm tăng áp cho nhà hàng là tính đúng Q (lưu lượng) và H (cột áp) theo: số điểm dùng nước × hệ số đồng thời + chiều cao công trình + tổn thất đường ống + áp dư tại thiết bị xa nhất.
  • Quy mô nhỏ (≤80 chỗ, 1–2 tầng): bơm on/off hoặc điện tử + bình tích áp. Gợi ý nhanh: PW 175EA / PW 252EA (máy bơm nước Wilo).
  • Quy mô trung bình (100–200 chỗ, 2–4 tầng): ưu tiên biến tần (VFD) để êm và tiết kiệm điện. Gợi ý: PBI-L 403EA / 405EA / 603EA (máy bơm nước tăng áp Wilo).
  • Quy mô lớn (≥200 chỗ, 3–6 tầng): cụm booster 2 bơm duty/assist. Gợi ý: PBI-LD 402EA / 403EA / 803EA.
  • Nhớ lắp lọc Y, bình tích áp, khớp nối mềm, và cài đặt setpoint theo khu vệ sinh/thiết bị “khắt khe” nhất (thường 2.8–3.5 bar cho 2–4 tầng).
Bơm tăng áp biến tần Wilo PBI-L 803EA đầu inox 1.85 kW
Bơm tăng áp biến tần Wilo PBI-L 803EA đầu inox 1.85 kW

Vì sao nhà hàng hay thiếu áp? 5 tình huống điển hình

  • Giờ cao điểm chồng nhu cầu: bếp rửa liên tục + khu vệ sinh “dồn cục” + máy rửa chén công nghiệp + phun rửa sàn → lưu lượng đỉnh cao hơn nhiều so với giờ vắng.
  • Bể ngầm thấp, đường ống nhỏ/dài: tổn thất ma sát lớn; ống cũ cáu cặn làm giảm đường kính thủy lực.
  • Dùng nước nóng–lạnh đồng thời: van trộn yêu cầu áp tương đương hai nhánh; nếu lệch áp sẽ khó cân bằng nhiệt.
  • Thiết bị “khát nước”: vòi sen mưa, súng xịt áp lực, máy rửa áp lực cao đòi áp dư cụ thể tại đầu vòi.
  • Môi trường ăn mòn (nhà hàng hải sản, nước lợ): cần vật liệu Inox 304/316, phớt cơ khí phù hợp, bảo vệ cánh bơm khỏi mảng rỉ/đá vôi.

Các cấu hình booster phổ biến cho nhà hàng

  • Đơn bơm + bình tích áp: chi phí thấp, lắp nhanh, phù hợp quán nhỏ ít tầng.
  • Booster đôi (duty/standby hoặc duty/assist): một bơm làm việc, bơm còn lại dự phòng hoặc hỗ trợ khi quá tải; lý tưởng cho nhà hàng trung–lớn.
  • Biến tần (VFD) với cảm biến áp/lưu lượng: giữ áp ổn định, giảm ồn và tiết kiệm điện, tránh đóng/ngắt liên tục.

Trong nhóm VFD, máy bơm nước tăng áp Wilo có các series nổi bật:

  • PBI-L (đơn bơm, inverter tích hợp/ngoài tùy phiên bản) – phù hợp từ nhỏ đến trung bình.
  • PBI-LD (cụm đôi) – cho tải đỉnh giờ cao điểm.
  • Dòng PW (điện tử + bình tích áp) – tinh gọn cho quán nhỏ; dễ vận hành.

Công thức tính nhanh lưu lượng & cột áp (kèm ví dụ số)

Lưu lượng tính toán Q (L/min hoặc m³/h)

Q tổng ≈ Σ (Q_điểm × hệ số đồng thời) + phụ trội an toàn 10–20%
Trong đó Q_điểm là lưu lượng danh định mỗi thiết bị (chậu rửa, vòi sen, máy rửa chén…), hệ số đồng thời phản ánh xác suất nhiều điểm mở cùng lúc trong giờ cao điểm.

Ví dụ (nhà hàng 180 chỗ, 3 tầng):

  • Bếp: 6 chậu rửa (12 L/min mỗi chậu, đồng thời 0.6) → 6×12×0.6 = 43.2 L/min
  • Máy rửa chén công nghiệp: 1 máy yêu cầu 30 L/min (theo catalogue)
  • Khu vệ sinh: 12 vòi (8 L/min, đồng thời 0.4) → 12×8×0.4 = 38.4 L/min
  • Phun rửa sàn: 1 súng xịt (15 L/min), giờ cao điểm dùng 50% → 7.5 L/min

Cộng: 43.2 + 30 + 38.4 + 7.5 = 119.1 L/min ≈ 7.15 m³/h

Thêm 15% dự phòng: Q ≈ 8.2 m³/h.

Cột áp tổng H (m cột nước)

H tổng = H tĩnh (chiều cao) + H tổn thất ống + H tổn thất cục bộ + Áp dư tại thiết bị xa nhất (đổi ra m)

  • H tĩnh: chiều cao bơm → thiết bị cao nhất (m). Ví dụ 3 tầng, mỗi tầng 3.5 m + mái, giả sử 12 m.
  • H tổn thất ống: phụ thuộc chiều dài, đường kính, lưu lượng, vật liệu; ước lượng nhanh 15–25 m cho nhà hàng trung bình có ống nhánh dày đặc. Giả sử 20 m.
  • H cục bộ (co, tê, van): 5–10 m, lấy 6 m.
  • Áp dư tại thiết bị xa nhất: thường 1.5–2.5 bar cho vòi/van trộn → đổi 1 bar = 10 m; chọn 2.0 bar = 20 m.

H tổng ≈ 12 + 20 + 6 + 20 = 58 m.

→ Bài toán mẫu: cần Q ≈ 8.2 m³/h, H ≈ 58 m trong giờ cao điểm.

Bảng 1 – Lưu lượng tham chiếu theo khu vực (gợi ý)

Khu vực/Thiết bị Lưu lượng danh định (L/min) Hệ số đồng thời giờ cao điểm Ghi chú
Chậu rửa bếp (có vòi xịt) 10–14 0.5–0.7 Tùy cỡ chậu và lưới lọc
Vòi rửa tay khu bếp 6–8 0.4–0.6 Vệ sinh nhanh, mở ngắn
Máy rửa chén công nghiệp 25–35 0.8–1.0 Theo catalogue
Vòi sen/nước vệ sinh 7–10 0.3–0.5 Tùy đầu vòi/áp dư
Súng xịt rửa sàn 12–18 0.3–0.6 Nên tránh trùng đỉnh
Bồn rửa hải sản (tuần hoàn nhẹ) 8–12 0.4–0.7 Ưu tiên Inox/khử mùi

Bạn có thể hiệu chỉnh hệ số đồng thời theo thói quen vận hành thực tế.

Bảng 2 – Cột áp gợi ý theo chiều cao & tổn thất

Số tầng Chiều cao tĩnh (m) Ước lượng tổn thất ống (m) Tổn thất cục bộ (m) Áp dư tại thiết bị (bar→m) H tổng (m)
1–2 5–8 10–15 4–6 1.5 bar → 15 m 34–44
2–3 8–12 15–20 5–7 2.0 bar → 20 m 48–59
3–4 12–16 18–24 6–8 2.0–2.5 bar → 20–25 m 56–73
4–6 16–24 20–30 8–10 2.5 bar → 25 m 69–89

Ước lượng; nên kiểm tra lại theo đường kính ống, vật liệu, số nhánh, phụ kiện.

Lựa chọn model theo quy mô & kịch bản

Quy mô nhỏ (≤80 chỗ, 1–2 tầng)

  • Đặc trưng: số điểm dùng ít, đỉnh lưu lượng ngắn, ưu tiên chi phí đầu tư thấp.
  • Gợi ý: PW 175EA, PW 252EA (máy bơm nước Wilo – dạng điện tử kèm bình tích áp), hoặc PW 750LEA nếu cần biên độ lớn hơn.
  • Tham chiếu booster đầu rời: bơm đầu rời Pentax CM EN733 cỡ nhỏ + bình tích áp, nếu muốn cấu hình “rộng cửa nâng cấp”.

Quy mô trung bình (100–200 chỗ, 2–4 tầng)

  • Đặc trưng: giờ cao điểm kéo dài; cần áp ổn định để vòi/van trộn hoạt động mượt.
  • Gợi ý: PBI-L 403EA / 405EA / 603EA (máy bơm nước tăng áp Wilo, có biến tần), ưu thế êm và tiết kiệm điện.
  • Thương hiệu khác: Booster dùng đầu bơm Ebara 3D + VFD rời, thuận tiện nếu muốn đồng bộ với các thiết bị Ebara khác trong cùng cơ sở.

Quy mô lớn (≥200 chỗ, 3–6 tầng hoặc bếp công suất lớn)

  • Đặc trưng: nhiều điểm dùng đồng thời, rủi ro sụt áp “giật cục”.
  • Gợi ý: PBI-LD 402EA / 403EA / 803EA – cụm đôi, vận hành duty/assist; khi vượt ngưỡng lưu lượng, bơm thứ hai vào tải để giữ áp.
  • Mở rộng: kết hợp PBI-L 803EA (đơn bơm công suất cao), hoặc booster 2–3 bơm đầu rời dùng Pentax CM EN733 với tủ điều khiển VFD nhiều ngõ ra.

Kịch bản đặc thù – nhà hàng hải sản/nước mặn nhẹ

  • Ưu tiên đầu bơm Inox 304/316, trục thép không gỉ, phớt cơ khí chịu ăn mòn.
  • Tạo line lọc trước bơm (lọc Y + lọc tinh) để tránh cặn muối/sinh học bám cánh.

Vật liệu & an toàn vệ sinh nước

  • Đường ống: PPR/CPVC cho nước nóng; Inox 304/316 cho trục chính và nhánh “nhạy cảm”.
  • Phụ kiện: van một chiều, van xả khí, van giảm áp cục bộ khu vệ sinh; đồng hồ áp suất ở nhiều vị trí để kiểm tra tổn thất.
  • Chống nhiễm bẩn: bố trí lọc Y trước máy bơm nước tăng áp Wilo (hoặc booster khác), định kỳ xả đáy/bảo dưỡng.
  • Chuẩn an toàn: lựa chọn motor IE2/IE3, bảo vệ IP55 trở lên; xem xét tiêu chuẩn EN/ISO phù hợp; tại Việt Nam có thể tham chiếu thêm TCVN liên quan hệ cấp nước và vệ sinh công nghiệp.

Sơ đồ bố trí & cài đặt điều khiển

Chuỗi đề xuất: Bể ngầm → Lọc thô (lọc rác, lọc tinh tùy nhu cầu) → Bơm tăng áp (VFD) → Bình tích áp → Manifold phân nhánh (bếp/vệ sinh) → Điểm đặt cảm biến áp ở nhánh xa nhất (nếu khả thi).

  • Đặt cảm biến áp ở vị trí “đại diện” cho tải đỉnh → PID VFD điều khiển theo số đọc thực tế, tránh “thừa áp” ở gần và “thiếu áp” ở xa.
  • Setpoint: căn theo thiết bị “khắt khe” nhất; ví dụ vòi sen mưa cần 2.5 bar tại đầu vòi → cộng tổn thất đoạn từ cảm biến đến vòi → setpoint 3.0–3.5 bar là phổ biến cho 2–4 tầng.
  • By-pass: thêm by-pass tay cho trường hợp bảo trì bơm mà vẫn cần cấp nước tạm.

Bảng 3 – Setpoint gợi ý theo quy mô & số tầng

Quy mô Số tầng Setpoint gợi ý (bar) Ghi chú
Nhỏ 1–2 2.2–2.8 Ưu tiên êm; tránh vượt 3.0 bar gây ồn van
Trung bình 2–4 2.8–3.5 Phổ biến 3.0–3.2 bar với vòi/van trộn
Lớn 3–6 3.2–3.8 Kiểm soát kỹ búa nước khi tăng tốc bơm

Giá trị tham khảo; hiệu chỉnh theo thực tế đường ống & thiết bị.

Giảm ồn, chống rung & chống búa nước

  • Đệm cao su & khung bệ chắc: giảm truyền rung lên sàn/tường.
  • Khớp nối mềm hai đầu bơm; bố trí giá treo ống đúng kỹ thuật.
  • Búa nước: cài đặt ramp-up/ramp-down VFD mềm; thêm bình tích áp/ống giảm chấn; đặt van giảm áp tại các nhánh nhạy cảm.
  • Cách âm phòng bơm: vật liệu cách âm chống ẩm, khe hở kín; hạn chế tiếng ồn lan sang khu khách.

Tiết kiệm điện & TCO: chọn biến tần đúng cách

Ưu điểm của máy bơm nước tăng áp Wilo dòng VFD:

  • Giữ áp ổn định → bơm chỉ chạy theo đúng nhu cầu; giảm “đóng/mở cộc cằn”.
  • Chế độ ngủ (sleep): khi áp đã ổn định, bơm giảm tốc hoặc ngủ để tiết kiệm điện.
  • Chia tải thông minh (duty/assist): khi nhu cầu vượt ngưỡng, bơm 2 vào tải; khi giảm, bơm 2 rút.
  • Bảo vệ: quá dòng/quá áp, khô nước (cạn bể), cảnh báo rò rỉ.

Mini-calculator ROI (ví dụ khái toán)

Giả sử nhà hàng trung bình dùng 8.2 m³/h @ 58 m ở đỉnh, nhưng trung bình ngày chỉ cần 40–60% tải.

  • Phương án on/off: bơm chạy gần 100% công suất mỗi khi bật, tiêu tốn kWh cao, dao động áp lớn → hao mòn van/ống.
  • Phương án VFD: bơm chạy 50–70% tốc độ phần lớn thời gian → tiết kiệm 30–45% điện (thực tế tùy profile tải).

Nếu chênh lệch chi phí đầu tư VFD so với on/off là X triệu, với mức tiết kiệm Y kWh/tháng × giá điện Z, thời gian hoàn vốn ROI ≈ X / (Y×Z). Nhiều dự án F&B hoàn vốn trong 8–18 tháng tùy mức sử dụng.

Vận hành & bảo trì: checklist theo tuần–tháng–quý

Bảng 4 – Checklist bảo trì

Chu kỳ Hạng mục Mô tả công việc
Hàng tuần Lọc Y Xả rửa, loại bỏ cặn; ghi nhận mức bẩn bất thường
Hàng tuần Áp vận hành So sánh áp thực tế với setpoint; kiểm tra dao động
Hàng tuần Rò rỉ/tiếng ồn Quan sát khớp nối, van; lắng nghe tiếng búa nước
Hàng tháng Bình tích áp Kiểm tra áp khí đệm; bù khí nếu thiếu
Hàng tháng Rung & nhiệt Dùng bút rung, súng hồng ngoại kiểm tra ổ trục/motor
Hàng quý Cảm biến & VFD Vệ sinh cảm biến, kiểm tra dây shield; backup tham số VFD
Hàng quý An toàn điện Siết lại đầu cốt, đo cách điện motor; vệ sinh tủ điều khiển
Hàng quý Đường ống Mở ngẫu nhiên vài điểm xa nhất, đo áp & lưu lượng thực tế

Với môi trường hải sản/nước lợ: tăng tần suất kiểm tra ăn mòn, vệ sinh muối bám.

Kịch bản tiêu biểu & cấu hình đề xuất

Nhà hàng buffet 250 chỗ, 4 tầng

  • Yêu cầu: đỉnh cao, nhiều điểm mở cùng lúc, “khát nước” ở khu rửa khay.
  • Gợi ý: PBI-LD 403EA (booster đôi, biến tần); setpoint 3.0–3.5 bar; bố trí by-pass tại trục chính.
  • Ghi chú: đồng hồ áp tại từng tầng để phát hiện dồn áp/cụt áp sớm.

Nhà hàng lẩu nướng 150 chỗ

  • Yêu cầu: lưu lượng biến thiên lớn theo “sóng” khách.
  • Gợi ý: PBI-L 405EA (máy bơm nước tăng áp Wilo – VFD), bình tích áp lớn hơn trung bình để giảm bật/tắt.
  • Ghi chú: cài sleep ở dải thấp để tiết kiệm điện lúc vắng.

Nhà hàng hải sản 120 chỗ

  • Yêu cầu: chống ăn mòn, lọc rác hữu cơ; cấp nước đều cho bể hải sản & bếp.
  • Gợi ý: PBI-L 403EA, ưu tiên đầu ướt inox/phớt chịu mặn; lọc thô + lọc tinh trước bơm.
  • Ghi chú: vệ sinh lọc thường xuyên; kiểm tra mùi/vi sinh định kỳ.

Quán café + bếp nhẹ 60 chỗ

  • Yêu cầu: chi phí gọn, lắp nhanh.
  • Gợi ý: PW 252EA (máy bơm nước Wilo – dạng điện tử + bình tích áp).
  • Ghi chú: đảm bảo đường ống tối thiểu DN25 tại trục chính để hạn chế tổn thất.

Sai lầm thường gặp & cách tránh

  • Bỏ qua tổn thất ống: tính mỗi “chiều cao” mà quên ống dài/nhiều co-tê → bơm “đuối”. → Luôn cộng tổn thất ma sát + cục bộ tối thiểu 20–30 m cho nhà hàng trung–lớn.
  • Setpoint quá cao: tưởng “cao cho chắc” → rò rỉ, ồn, hao điện. → Bắt đầu từ 2.8–3.2 bar, đo thực tế xa nhất rồi tăng/giảm có kiểm soát.
  • Không tách nhánh hợp lý: dồn áp về một nhánh; khu khác thiếu nước. → Thiết kế manifold, bố trí cân bằng.
  • Thiếu bình tích áp: VFD vẫn cần bình tích áp để giảm búa nước/dao động lưu lượng nhỏ.
  • Quên lọc Y & bảo trì: cặn làm mòn phớt, kẹt cánh; cảm biến bẩn đọc sai áp → VFD điều khiển “lệch”.
  • Chọn bơm quá cỡ: chạy xì hơi ở lưu lượng thấp; chu kỳ on/off ngắn; lãng phí điện. → Ưu tiên dải VFD + booster đôi cho quy mô lớn.

FAQ – 6 câu hỏi thường gặp

1) Nhà hàng 3 tầng nên chọn máy bơm nước Wilo hay booster đầu rời (Pentax CM EN733/Ebara 3D)?

  • Nếu muốn gọn, êm, ít tinh chỉnh, ưu tiên máy bơm nước tăng áp Wilo dòng PBI-L (VFD tích hợp). Nếu cần nâng cấp linh hoạt, đầu rời Pentax CM EN733 hoặc Ebara 3D + tủ VFD sẽ dễ mở rộng công suất/thay đổi đầu bơm về sau.

2) Cài đặt thế nào để bơm không ồn?

  • Dùng khớp nối mềm, đệm chống rung, đường ống đủ cỡ; trong VFD cài ramp-up/ramp-down mềm và sleep hợp lý; setpoint vừa đủ (2.8–3.2 bar cho 2–4 tầng là phổ biến).

3) Bình tích áp bao nhiêu lít là vừa?

  • Tùy lưu lượng dao động và khoảng cách vòi mở; với nhà hàng trung bình, 24–60 lít là mức tham khảo (nếu dải dao động lớn, tăng lên 80–120 lít). Mục tiêu là hấp thụ xung và giảm bật/tắt bơm khi chỉ một vài vòi mở.

4) Khi nào cần booster đôi duty/assist?

  • Khi đỉnh lưu lượng cao và kéo dài (buffet, tiệc), hoặc tòa nhà ≥3 tầng với nhiều nhánh xa; booster đôi đảm bảo áp ở đỉnh, vẫn tiết kiệm điện lúc vắng.

5) Có cần tách nhánh bếp & vệ sinh?

  • Nên. Vừa dễ cân bằng áp, vừa hạn chế “giật áp” lẫn nhau, và thuận tiện đặt cảm biến/đồng hồ theo dõi riêng từng nhánh.

6) Xử lý nước hơi mặn cho bể hải sản ra sao?

  • Chọn Inox 304/316, phớt phù hợp; thêm lọc tinh trước bơm; tăng tần suất vệ sinh để loại bỏ muối bám; kiểm soát pH/vi sinh theo chu kỳ.