Bài viết này là hướng dẫn thực chiến để nâng cấp áp lực nước cho nhà hàng đã vận hành lâu năm. Bạn sẽ có quy trình khảo sát 60 phút, công thức tính nhanh lưu lượng – cột áp, các cấu hình booster phù hợp từng quy mô, mẫu tính ROI/TCO 5 năm, checklist nghiệm thu – bảo trì, cùng các case study cụ thể. Trong bài, mình sẽ lấy ví dụ với máy bơm nước Wilo (đặc biệt nhóm máy bơm nước tăng áp Wilo) và đối sánh với các thương hiệu châu Âu khác như Grundfos, Pentax, Ebara để bạn dễ cân nhắc.

Với nhà hàng ẩm thực đã vận hành 3–10 năm, tình trạng nước yếu vào giờ cao điểm là “chuyện thường ngày ở bếp”. Các dấu hiệu dễ thấy:
- Vòi rửa và vòi xịt bồn chảo giảm lực phun;
- Máy rửa chén báo lỗi áp hoặc kéo dài chu trình;
- Quầy bar pha chế cà phê, cocktail chậm vì áp không ổn định;
- Vệ sinh sàn, khu rửa 3 hộc bị “nghẽn nhịp”;
- Ở tầng lửng/tầng 2: nước lên chậm, áp nhỏ.
Nguyên nhân cốt lõi thường đến từ: (1) đường ống mạ kẽm cũ tăng nhám và bám cặn → tổn thất ma sát lớn; (2) mở rộng khu bếp/quầy bar theo thời gian nhưng chưa nâng cấp bơm; (3) chia nhánh co-nối nhiều; (4) lọc Y bẩn; (5) bình tích áp lão hóa, áp nạp sai; (6) bơm cũ on/off gây dao động áp.
Thay vì “đổi bơm thật to”, cách tiếp cận đúng là khảo sát nhanh nhưng đủ – rồi chọn cấu hình booster tương xứng với hành vi dùng nước của nhà hàng. Bài viết dùng “lộ trình 60 phút” để bạn có dữ liệu ra quyết định, đồng thời gợi ý các tổ hợp như máy bơm nước tăng áp Wilo (nhóm PBI-L, PBI-LD, PW, PB…) nhằm ổn định áp, giảm ồn, tiết kiệm điện.
Khảo sát 60 phút – quy trình “đo nhanh nhưng đủ”
Mục tiêu: Lập được “ảnh chụp” hệ thống hiện trạng, danh mục điểm dùng nước, áp tĩnh/áp động và các “nút nghẽn” trên đường ống.
Kiểm kê điểm dùng nước & chu kỳ cao điểm
- Kitchen: chậu rửa 1–3 hộc, vòi xịt, máy rửa chén (công nghiệp/under-counter), nồi hơi/steam, tủ cơm, máy làm đá.
- Bar: vòi cấp máy pha espresso, vòi rửa ly, máy làm đá viên riêng.
- WC: bồn rửa tay, xả bồn, tiểu nam.
- Vệ sinh: ống xịt sàn, giặt giẻ, khu rác.
- Ghi lại khung giờ cao điểm (trưa 11:00–13:30, tối 18:00–21:30), số điểm xả đồng thời.
Đo nhanh áp tĩnh/áp động
- Áp tĩnh tại điểm thấp nhất & cao nhất (bar/m H₂O).
- Áp động khi mở 2–4 điểm xả đại diện; ghi dao động (±bar).
- Đo lưu lượng tại một vòi chuẩn (xô 10–20 L, tính L/phút) để suy ra “mức thiếu hụt” tương đối.
Rà soát tuyến ống
- Ống mạ kẽm cũ: bề mặt trong nhám, khúc co nhiều;
- Lọc Y: tháo kiểm tra cặn;
- Van một chiều rò → tụt áp;
- Ống mềm chống rung thiếu/già hóa → ồn;
- Bình tích áp: dung tích, áp nạp (pre-charge), rò rỉ màng.
Mẫu ghi nhanh thiết bị & nhu cầu
Bảng 1 – Gợi ý cột dữ liệu:
- Thiết bị | Lưu lượng danh định (L/phút) | Áp yêu cầu (bar) | Số lượng | Tần suất dùng | Ghi chú (nước nóng/lạnh).
- Sau đó gắn “hệ số sử dụng đồng thời” theo ca làm việc (ví dụ 0,4–0,6 với nhà hàng quy mô vừa).
Tính nhanh lưu lượng & cột áp mục tiêu
Lưu lượng tổng (Q)
- Tính Q_đỉnh theo danh mục thiết bị × số lượng.
- Nhân hệ số đồng thời (φ) để ra Q_thiết kế:
- Q_thiết kế = φ × Σ(Q_thiết bị × n).
- Ví dụ, tổng cộng 200 L/phút, φ = 0,5 → Q_thiết kế ≈ 100 L/phút (6 m³/h).
Cột áp yêu cầu (H)
- H = H_geo + H_ma sát + H_dự phòng + H_tại thiết bị xa nhất
- H_geo: chênh cao trình (tầng lửng/tầng 2 ~ 4–8 m).
- H_ma sát: tra nhanh theo DN ống và tổng chiều dài ống tương đương (cộng co, T, van). Ống cũ → tăng 15–30% so với bảng chuẩn.
- H_dự phòng: 10–20% để bù lão hóa, bẩn lọc, dao động giờ cao điểm.
- Áp tại thiết bị xa nhất: thường 1,5–2,5 bar cho vòi rửa/thiết bị bếp; một số máy rửa chén yêu cầu cao hơn (kiểm tra manual).
Quy đổi nhanh bar ↔ mH₂O
- 1 bar ≈ 10 mH₂O (chính xác 10,2 m ở 20 °C).
- Thiết kế nhanh: 2,5 bar tại thiết bị + 8 m cao trình + 12–15 m tổn thất → H_bơm ~ 45–50 m cho nhà hàng 2 tầng đường ống cũ.
Chọn cấu hình booster theo quy mô & hành vi dùng nước
1 bơm + bình tích áp (gọn, tiết kiệm, quán nhỏ/ca đêm)
- Khi dùng: < 3 điểm xả đồng thời, nhu cầu ít biến động; ưu tiên chi phí đầu tư thấp.
- Ưu: Lắp gọn, ít phức tạp điều khiển, chi phí rẻ.
- Nhược: Độ ổn định áp kém khi lưu lượng biến thiên nhanh; phụ thuộc cỡ bình tích áp.
- Ví dụ cấu hình:
- Tip: Set áp cắt/mở phù hợp; dùng van 1 chiều chất lượng tốt, lắp ống mềm giảm rung.
1 bơm biến tần (ổn áp mượt cho nhà hàng vừa)
- Khi dùng: 4–8 điểm xả đồng thời, lưu lượng dao động theo ca; cần áp ổn định cho máy rửa chén/bar.
- Ưu: Giữ áp setpoint, giảm ồn, tiết kiệm điện 20–40% so với on/off; ít dao động nước nóng.
- Nhược: Một điểm lỗi; cần chú ý tản nhiệt biến tần & chống nhiễu.
- Ví dụ cấu hình:
- máy bơm nước tăng áp Wilo PBI-L 403EA/405EA/603EA đặt setpoint 2,5–3,0 bar.
- Đối sánh: Grundfos CMBE; Pentax CM + VFD; Ebara 2CDX + VFD (skid gọn).
Cụm bơm đôi biến tần (N+1 cho nhà hàng lớn/tiệc)
- Khi dùng: > 6–10 điểm xả đồng thời, phục vụ 12–16 h/ngày, yêu cầu dự phòng để không dừng dịch vụ.
- Ưu: N+1; chạy luân phiên; tuổi thọ vòng bi/phớt tốt hơn; có thể “điền lưu lượng” khi lên cao điểm.
- Nhược: Chi phí đầu tư cao hơn, cần không gian đặt tủ/khung.
- Ví dụ cấu hình:
- máy bơm nước tăng áp Wilo PBI-LD 402EA/403EA/803EA + bình tích áp 100–200 L.
- Đối sánh: Grundfos CRE Twin; Ebara + VFD đôi; Pentax CM song song + VFD.
Nước nóng/khu rửa nhiệt độ cao
- Yêu cầu: Phớt chịu nhiệt, vật liệu phù hợp (EPDM/Viton, trục Inox, thân chịu nhiệt).
- Ví dụ: Wilo PBI-L404EA (biến tần chịu nhiệt), Wilo PB-401SEA/PB-250SEA (điện tử chịu nhiệt).
- Đối sánh: Pentax ULTRA-S phối VFD, kiểm tra nhiệt độ tối đa & NPSH.
10 tiêu chí kỹ thuật bắt buộc khi cải tạo
- Q & H thiết kế theo giờ cao điểm;
- NPSH: tránh xâm thực, bố trí cốt cao trình bơm hợp lý, đường hút ngắn;
- Độ ồn dB(A): khu bếp/quầy bar yêu cầu thấp → đế chống rung, ống mềm;
- Phớt – vòng bi – cấp kín phù hợp nhiệt/hoá chất rửa;
- Cấp bảo vệ IP & lớp cách điện motor, môi trường ẩm;
- Bình tích áp: đủ dung tích, áp nạp chuẩn (0,8× setpoint), van xả khí;
- Van an toàn – van một chiều – chống búa nước: giảm sốc áp khi tắt/mở;
- Cảm biến áp đặt cuối tuyến/quai vòng để điều khiển chính xác;
- Không gian bảo trì: lối vào, khoảng cách tháo bơm, khay hứng rò, thoát nước sàn;
- Điện – tủ điều khiển: MCCB, bảo vệ quá dòng/quá áp, EMC cho biến tần, tiếp địa ≤ 4 Ω.
Sơ đồ & bố trí lắp đặt (thi công gọn – ít dừng dịch vụ)
Sơ đồ 1 – Booster 1 bơm + bình tích áp (mô tả text):
Bể trung chuyển → (lọc Y) → Bơm → Van một chiều → T chia: (a) Bình tích áp (kèm van khóa & đồng hồ áp), (b) Đường vào mạng lưới → Van giảm chấn/ống mềm → Cảm biến áp → Phân phối đến các nhánh.
- Lưu ý: đặt by-pass thủ công để có nước khi bảo trì bơm; gắn đồng hồ áp trước/sau bơm.
Sơ đồ 2 – Booster 2 bơm biến tần (mô tả text):
- Bể trung chuyển → Lọc Y → Skid 2 bơm song song (van khóa từng bơm + check valve) → Ống góp ra → Bình tích áp → Cảm biến áp ở cuối tuyến → Đường cấp.
- Tủ VFD điều khiển luân phiên; có chế độ “dự phòng nóng”; cài thuật toán sleep/wake.
Bố trí chung:
- Đế bê tông có tấm cao su chống rung;
- Dùng ống mềm inox bù giãn nở;
- Ống xả sự cố & sàn có độ dốc về phễu thu;
- Khoảng cách tối thiểu để rút bơm ra bảo trì (≥ 600 mm).
Hiệu chỉnh & nghiệm thu áp lực
Cài PID biến tần
- Setpoint 2,5–3,0 bar (tuỳ nhà hàng & thiết bị xa nhất);
- Ramp tăng/giảm để tránh sốc;
- Sleep/Wake: tránh “run hunting” khi lưu lượng rất nhỏ;
- Bảo vệ khan nước (dry-run) qua cảm biến áp/dòng.
Bài test nghiệm thu
- Mở đồng thời các điểm theo “kịch bản trưa/tối”;
- Ghi áp tại thiết bị xa nhất và độ dao động ±bar;
- Ghi dB(A) tại phòng bơm/quầy bar;
- Ghi dòng/kWh tức thời để baseline tính TCO.
Hồ sơ nghiệm thu
- Biên bản thông số: Q, H, setpoint, áp nạp bình tích áp;
- Nhật ký test rò;
- Ảnh as-built: hướng ống, van, cảm biến, tủ điện.
Tối ưu điện năng & tiếng ồn
Điều khiển theo áp – theo lưu lượng
- Đa số case nhà hàng dùng điều khiển theo áp là đủ; nếu có cảm biến lưu lượng, có thể tối ưu sâu hơn ở lưu lượng rất thấp (không để bơm “run hunting”).
Lịch chạy luân phiên
- Với cụm đôi (PBI-LD), cài “đổi phiên” theo thời gian hoặc số giờ chạy để cân bằng tuổi thọ.
Giảm ồn hệ thống
- Tách nền bơm – tường bằng gối cao su;
- Ống mềm 2 đầu bơm;
- Tấm tiêu âm nhẹ cho phòng bơm;
- Tránh đặt bơm sát vách bar/khu khách.
So sánh điện năng on/off vs biến tần
- On/off: áp dao động, nhiều lần khởi động → kém êm, tuổi thọ thấp hơn.
- Biến tần: giữ áp ổn, tiết kiệm 20–40% điện (tuỳ profile lưu lượng), đặc biệt rõ ở giờ thấp tải.
Mẫu tính ROI/TCO 5 năm (khung tham khảo)
- CAPEX: thiết bị + lắp đặt;
- OPEX năm: điện (kWh × giá điện), bảo trì, linh kiện (phớt/vòng bi), ngừng dịch vụ (chi phí cơ hội);
- So sánh 2 phương án:
- P1: 1 bơm on/off + tank lớn;
- P2: 1 bơm biến tần (ví dụ máy bơm nước tăng áp Wilo PBI-L 405EA).
- Dòng tiền 5 năm; NPV với lãi suất chiết khấu 10–12%; thời gian hoàn vốn 1,5–2,5 năm thường gặp.
Case study theo quy mô (đề xuất sẵn cấu hình)
Case A – Quán ăn < 80 chỗ, 1 tầng
- Nhu cầu: 2–3 điểm xả đồng thời; Q_thiết kế ~ 2,5–3,5 m³/h; H ~ 28–35 m.
- Đề xuất: 1 bơm + tank, ưu tiên êm, gọn.
- Ví dụ: máy bơm nước Wilo PW 252EA + bình tích áp 24–50 L; ống DN25–DN32.
- Kết quả kỳ vọng: áp vòi rửa ổn định 2,0–2,2 bar; ồn < 65 dB(A) tại phòng bơm.
Case B – Nhà hàng 120–200 chỗ, 2 tầng
- Nhu cầu: 4–6 điểm xả đồng thời; Q_thiết kế ~ 5–8 m³/h; H ~ 40–50 m.
- Đề xuất: 1 bơm biến tần, giữ setpoint 2,6–2,8 bar tại điểm xa nhất.
- Ví dụ: máy bơm nước tăng áp Wilo PBI-L 403EA/405EA/603EA + bình tích áp 50–100 L.
- Kết quả kỳ vọng: tiết kiệm 20–30% điện so on/off; ít dao động áp khi bar mở máy.
Case C – Tiệc cưới > 300 chỗ, vận hành 12–16 h/ngày
- Nhu cầu: 8–12 điểm xả đồng thời; Q_thiết kế ~ 10–15 m³/h; H ~ 45–55 m.
- Đề xuất: cụm bơm đôi biến tần (N+1).
- Ví dụ: Wilo PBI-LD 403EA/803EA + bình tích áp 100–200 L; ống chính DN50–DN65; cảm biến áp đặt cuối tuyến.
- Kết quả kỳ vọng: áp mượt cả giờ cao điểm; vẫn cấp nước khi 1 bơm bảo trì; ồn kiểm soát tốt.
Case D – Khu rửa nước nóng 60–80 °C
- Nhu cầu: áp ổn > 2,5 bar, vật liệu chịu nhiệt, phớt bền.
- Đề xuất: Wilo PBI-L404EA (biến tần chịu nhiệt) hoặc Wilo PB-401SEA (điện tử chịu nhiệt); ống PPR/INOX phù hợp nhiệt.
- Kết quả kỳ vọng: tránh rò phớt, tuổi thọ dài, áp ổn định chu trình máy rửa chén.
Case E – Không gian đặt bơm rất hẹp, sát bar
- Yêu cầu: siêu êm, gầm thấp, dễ bảo trì.
- Đề xuất: skid nhỏ gọn 1 bơm biến tần + tank 24–50 L, đặt trên pad cao su dày; tấm tiêu âm tường.
- Ví dụ: máy bơm nước tăng áp Wilo PBI-L 403EA; đối sánh: Grundfos CMBE.
12 lỗi thường gặp & cách khắc phục nhanh
- Setpoint quá cao → bơm chạy liên tục, nóng; hạ setpoint về 2,5–3,0 bar và thêm H_dự phòng hợp lý.
- Thiếu bình tích áp hoặc dung tích quá nhỏ → áp “giật”; tăng dung tích 50–100 L.
- Lọc Y nghẹt → tụt áp; lên lịch vệ sinh theo tuần.
- Van một chiều rò → xì áp; thay van chất lượng, kiểm tra định kỳ.
- Cảm biến áp đặt gần bơm → điều khiển sai; chuyển về cuối tuyến chính.
- Không có by-pass → dừng dịch vụ khi bơm bảo trì; bổ sung by-pass.
- Không có ống mềm → truyền rung/ồn; lắp ống mềm 2 đầu, pad cao su đế bơm.
- Không tản nhiệt biến tần → lỗi nhiệt; bảo đảm thông gió tủ, vệ sinh lọc bụi.
- Không tiếp địa hoặc tiếp địa kém; nguy cơ nhiễu & an toàn; đo R≤4 Ω.
- Áp nạp bình tích áp sai (quá thấp/cao); cân chỉnh 0,8× setpoint khi không tải.
- Đường hút dài, co nhiều → xâm thực; rút ngắn, tăng DN, loại co 90° không cần thiết.
- Bơm quá cỡ → tốn điện & ồn; chọn bơm theo Q,H thực tế (dựa dữ liệu khảo sát).
Bảo trì định kỳ (mẫu lịch 52 tuần)
- Hằng tuần: Vệ sinh lọc Y; kiểm tra rò rỉ; nghe bất thường vòng bi/phớt; ghi áp setpoint & dao động.
- Hằng tháng: Siết bulông chân đế; kiểm tra ống mềm; đo dòng vận hành; vệ sinh tủ điện/biến tần.
- Hằng quý: Kiểm tra áp nạp bình tích áp; cân chỉnh nếu lệch; kiểm tra van một chiều; cập nhật nhật ký kWh.
- 6 tháng: Thay dầu (nếu model yêu cầu); kiểm tra đồng tâm khớp nối; test bảo vệ khan nước.
- 12 tháng: Tổng kiểm tra: tháo kiểm tra phớt/vòng bi (tuỳ giờ chạy); xúc rửa đường ống cục bộ nếu cặn nhiều; cập nhật baseline hiệu suất.
Lợi ích của lịch 52 tuần: giảm dừng đột xuất, giữ ổn định áp ở ca cao điểm, kéo dài tuổi thọ máy bơm nước Wilo và các linh kiện, dự báo chi phí thay thế.
Checklist chuẩn bàn giao & hồ sơ kỹ thuật
Trước khi “go-live”:
- Biên bản thử áp đồng thời (trưa/tối) đạt setpoint;
- Ảnh as-built rõ từng van, cảm biến, hướng mũi tên check valve;
- Catalog bơm/bình tích áp; manual biến tần; sơ đồ điện 1 sợi & đấu nối;
- Tham số PID, sleep/wake, bảo vệ khan nước;
- Hướng dẫn bảo trì tuần/tháng/quý;
- Danh mục phụ tùng khuyến nghị (phớt, vòng bi, cảm biến áp dự phòng);
- Kế hoạch đào tạo 30 phút cho tổ vận hành.
FAQ
Q1. “Máy bơm nước tăng áp Wilo có ồn không? Cách giảm ồn?”
- A: Các model PBI-L/PBI-LD chạy biến tần giữ áp mượt, giảm sốc thủy lực nên êm hơn on/off. Giảm ồn bằng pad cao su, ống mềm, bố trí tường tiêu âm và đặt bơm tách khỏi khu khách.
Q2. Khác nhau giữa PBI-L và PBI-LD?
- A: PBI-L là cấu hình 1 bơm biến tần nhỏ gọn, phù hợp nhà hàng vừa; PBI-LD là cụm đôi biến tần (N+1), phù hợp nhà hàng lớn/tiệc cần dự phòng và “điền lưu lượng” giờ cao điểm.
Q3. Khi nào chọn PB-401SEA thay PBI-L404EA cho nước nóng?
- A: PB-401SEA là dòng điện tử chịu nhiệt, lắp đơn giản cho điểm rửa nóng riêng lẻ; PBI-L404EA là biến tần chịu nhiệt, giữ áp mượt cho cả tuyến nước nóng với lưu lượng thay đổi.
Q4. Liệu một bơm “to hơn” có giải quyết mọi vấn đề?
- A: Không. Vấn đề thường nằm ở tổn thất ma sát trên đường ống cũ, lọc Y nghẹt, van rò và vị trí cảm biến điều khiển. Khảo sát 60 phút giúp chẩn đoán đúng, từ đó chọn bơm hợp lý và có thể nhỏ hơn bạn tưởng.
Q5. Tiết kiệm điện có đáng kể không nếu chuyển sang biến tần?
- A: Với profile tải dao động theo ca, chuyển sang biến tần thường tiết kiệm 20–40% điện, thêm lợi ích giảm ồn và kéo dài tuổi thọ phớt, vòng bi.
