Wilo Initial BC 25/155-0.75/2-V4 là biến thể cột áp cao trong dòng bơm đĩa ly tâm Initial BC, nhắm tới các hệ thống cần dư áp ổn định ở lưu lượng vừa: nhà 5–7 tầng, tưới vi phun/ phun mưa cự ly xa, booster phụ trợ cho đường ống nhiều co cút. So với những model công suất thấp hơn, bản 0.75 kW cho biên cột áp rộng hơn và sức kéo tốt ở đầu đường ống “khó nhằn”, giúp vòi xa/ tầng cao vẫn có lực nước thật trong giờ cao điểm.
Thông số cốt lõi (50 Hz):
- Họng hút – xả: 25 – 25 mm (DN25 in/out)
- Điện áp: 220 V – 50 Hz (1 pha)
- Công suất: 750 W (0.75 kW, 2 cực)
- Cột áp làm việc: ~29 → 14 m (tương ứng khi dịch chuyển trên đường cong H-Q)
- Lưu lượng làm việc: ~0.5 → 7.5 m³/h
- Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 60 °C
- Cánh/ bộ phận thủy lực chính: Inox (V4)
Tóm tắt lợi ích: áp cao hơn – dư áp “đã” hơn – mở rộng đầu cuối đường ống tốt hơn – cảm nhận vòi phun rõ rệt hơn.

Giải mã mã hiệu để chọn đúng ngay lần đầu
- 25: Cỡ họng DN25 cho cả hút và xả – phù hợp ống PPR DN25, đồng hồ nước 1” nhiều công trình đang dùng.
- 155: Thuộc nhóm “head cao” của dòng BC – ưu tiên dự án đòi hỏi áp lực thay vì chỉ cần lưu lượng lớn.
- 0.75/2: 0.75 kW, motor 2-pole (tốc độ danh định cao hơn loại 4-pole, hỗ trợ tạo cột áp tốt).
- V4: Cánh và một số chi tiết thủy lực bằng inox – nâng độ bền/ chống ăn mòn rất rõ so với phiên bản cánh vật liệu thông dụng.
“Chân dung” đường cong H-Q & BEP: hiểu đúng để dùng “sướng”
Đường cong H-Q của 25/155-0.75/2-V4 cho thấy: khi lưu lượng tăng, cột áp giảm theo quy luật ly tâm. Khu vực BEP (best efficiency point) – vùng hiệu suất cao nhất – thường nằm giữa dải làm việc (không phải ở đầu trái hay cuối phải). Lý do quan trọng:
- Chạy quá trái (áp cao, lưu lượng thấp) dễ sinh rung/ ồn và nóng.
- Chạy quá phải (lưu lượng cao, áp rớt sâu) khiến cảm nhận ở vòi yếu, motor vất vả.
Nguyên tắc vàng: đặt điểm làm việc gần BEP và dành 10–15% dự phòng cho ma sát tăng thêm khi hệ thống bám cặn/ lọc bẩn sau thời gian dùng.
Ba kịch bản điển hình & cách “chấm” điểm làm việc
Nhà 6 tầng – nhiều điểm xả đồng thời
- Cột nước tĩnh: giả sử mỗi tầng ~3 m; bơm đặt tầng trệt, vòi cao nhất tầng 6 → ~18 m.
- Tổn thất đường ống & phụ kiện: PPR DN25, nhiều co T, van, đồng hồ nước → thường +6–9 m (tùy chiều dài & tay nghề thi công).
- Yêu cầu tổng: ~24–27 m ở lưu lượng đồng thời (ví dụ 2–3 vòi sen + 1 bồn xả).
- Kết luận: Bản 0.75 kW với đỉnh ~29 m đáp ứng khá đẹp, để lại dư áp cảm nhận rõ ràng ở vòi cao nhất.
Tưới vi phun/ phun mưa – đường ống dài
- Áp tại béc: thường 2.0–3.0 bar (20–30 m cột nước).
- Tổn thất dọc tuyến: ống PE nhỏ, nhiều nhánh/ đầu nối → dễ phát sinh rớt áp.
- Cách chọn: tính tổng chiều dài ống chính, phụ; nội suy cột áp còn lại tại béc; đặt workpoint sao cho áp tại béc vẫn ≥ yêu cầu khi chạy đủ số béc.
Booster phụ trợ – bù áp sau đồng hồ tổng
- Đồng hồ/ van 1 chiều/ bộ lọc tinh có tổn thất cục bộ đáng kể.
- 25/155-0.75/2-V4 giúp vượt qua “cổ chai” này, giữ áp ổn định cho dây chuyền rửa, vệ sinh dụng cụ, hay các thiết bị vệ sinh cao tầng.
Ứng dụng khuyến nghị & khi nào nên nâng cấp lên 0.75 kW
- Nhà 5–7 tầng, khách sạn mini: đảm bảo áp tắm ở giờ cao điểm; giảm “nhảy bơm” khi nhiều vòi mở.
- Xưởng vừa/ nhỏ: rửa chi tiết, cấp nước vệ sinh; dùng kèm bình tích áp để giảm chu kỳ on/off.
- Nông nghiệp đô thị/ cảnh quan: vi phun, nhỏ giọt; giữ áp ổn định cho béc nhỏ nhạy cảm tụt áp.
- Khi nên nâng từ 0.37–0.55 kW → 0.75 kW: đường ống dài hơn, thêm bộ lọc tinh, chia nhiều nhánh, thêm vòi tầng cao, hay khách phản ánh “vòi xa yếu”.
Vật liệu & độ bền: lợi thế rõ rệt của V4 – cánh inox
- Kháng ăn mòn: nước sinh hoạt có thể nhiễm phèn nhẹ/ độ cứng; inox giữ hình dạng cánh ổn định lâu dài, ít xuống hiệu suất.
- Giảm bám cặn: bề mặt inox ít xù xì hơn; đường đặc tính duy trì ổn định sau thời gian.
- Phớt cơ khí: chú ý lọc rác/ lưới hút; cát mịn mài mòn phớt – nguồn cơn rò rỉ phổ biến.
- Trục/ ổ trục & cân bằng động: lắp đúng, chống lệch tâm; kiểm tra định kỳ để loại trừ rung bất thường.
Quy trình 4 bước chọn điểm làm việc (workpoint)
- B1 – Tính lưu lượng: cộng lưu lượng danh định các điểm dùng đồng thời (đừng lấy tổng tuyệt đối tất cả điểm).
- B2 – Tính cột áp tổng: H_static (m) + H_loss (m) (ma sát dọc + cục bộ).
- B3 – Đặt workpoint trên H-Q: kiểm tra khả năng đạt H yêu cầu tại Q đã tính.
- B4 – Dự phòng 10–15%: bù lão hóa đường ống, lọc bẩn, thay đổi thực tế.
Ví dụ nhanh (nhà 6 tầng)
- 2 sen + 1 lavabo + 1 xả bồn: tạm tính Q_đồng thời ≈ 2.0–2.5 m³/h.
- H_static ~18 m; H_loss ~7 m → H_tổng ≈ 25 m.
- Chọn workpoint ở (Q ≈ 2.0–2.5 m³/h; H ≈ 25 m). Nếu đường cong của 25/155-0.75/2-V4 giao ở khu gần BEP, phương án rất tối ưu.
Lắp đặt đúng kỹ thuật: êm, bền, ít bảo hành
- Bệ & chống rung: kê bệ phẳng, sử dụng cao su chống rung; đặt bơm nơi khô ráo, thoáng.
- Đầu hút thẳng & cao độ: giữ đoạn thẳng tối thiểu trước cổng hút; hạn chế co cút sát miệng hút để tránh xoáy/ cavitation.
- Van & phụ kiện: bố trí van 1 chiều, van khóa ở cả hai phía; lắp đồng hồ áp trước–sau bơm để dễ chẩn đoán.
- Bình tích áp (khuyến nghị): giảm chu kỳ đóng/ mở, êm ống và tốt cho tuổi thọ công tắc áp.
- Bảo vệ khô: phao cạn/ công tắc dòng chảy để ngăn chạy khan, đặc biệt khi nguồn bể không ổn định.
- Mồi bơm: xả khí, mồi đầy nước trước khi chạy lần đầu/ sau khi mở đường ống.
Điện & điều khiển (1 pha – 220 V, 50 Hz)
- Tiết diện dây: chọn theo dòng định mức + chiều dài; tránh sụt áp >3%.
- Bảo vệ: aptomat chống rò (RCD), CB quá dòng, rơ-le nhiệt; nối đất đúng chuẩn.
- Khởi động trực tiếp (DOL): phù hợp công suất 0.75 kW; tránh đóng cắt quá dày.
- Tự động áp lực: tổ hợp công tắc áp + bình tích áp điều khiển on/off mềm mại hơn so với chỉ công tắc áp.
- Biến tần? Khi hệ thống yêu cầu “áp không đổi” (constant pressure) và dao động lưu lượng lớn trong ngày – cân nhắc booster biến tần để tăng thoải mái sử dụng/ tiết kiệm điện ở tải thấp.
Vận hành tiết kiệm & quản trị TCO
- Giữ gần BEP: ít tổn thất nội, tiết kiệm điện, êm.
- Vệ sinh lọc định kỳ: lọc thô/ tinh bẩn làm H_loss tăng – bơm phải làm việc “nặng đầu”.
- Kiểm tra rung & nhiệt: rung tăng, thân bơm nóng bất thường → dấu hiệu lệch điểm làm việc/ có khí/ phớt mòn.
- Lập lịch bảo trì: 3–6–12 tháng kiểm tra rò rỉ, siết lại khớp nối, thử áp; thay phớt khi thấy dấu hiệu chảy.
- Tối ưu hóa vận hành: gom nhu cầu theo đợt, tránh “nhịp” on/off liên tục; cân chỉnh van tiết lưu ở nhánh phụ.
So sánh nội bộ dòng Initial BC: 25/130 – 25/145 – 25/155
- 25/130 (0.37 kW): kinh tế, hợp hệ ngắn/ thấp tầng – ưu tiên lưu lượng nhẹ, áp vừa.
- 25/145 (0.55 kW): cân bằng hơn giữa áp & lưu lượng – đa số nhà 4–5 tầng.
- 25/155 (0.75 kW): áp cao nhất nhóm – chọn khi tầng cao hơn, đường ống dài/ nhiều co, hoặc cần dư áp cảm nhận rõ rệt ở vòi xa.
Mẹo: nếu tính toán H_tổng “sát” 25–27 m ở Q cần thiết, hãy chọn ngay 25/155 để có đệm áp khi hệ thống lão hóa.
Checklist lắp đặt & nghiệm thu rút gọn
- Trước chạy thử:
- Kiểm điện áp 220 V (dao động <±5%);
- Mồi đầy nước;
- Xả khí;
- Kiểm các khớp nối/ van;
- Bố trí đồng hồ áp hai phía.
- Trong chạy thử:
- Đo áp đầu ra và tại điểm tiêu thụ xa nhất;
- Kiểm rung/ ồn (đặc biệt khi đóng/ mở nhanh);
- Theo dõi dòng làm việc so với định mức.
- Bàn giao:
- Ghi lại workpoint và áp tiêu chuẩn;
- Hướng dẫn mồi lại bơm;
- Lịch bảo trì 3–6–12 tháng;
- Quy trình xử lý khi bơm không lên nước/ bơm nhảy liên tục.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1. “Đĩa ly tâm” khác “cánh ly tâm thường” ở đâu?
- A: Về nguyên lý vẫn là bơm ly tâm, nhưng cụm thủy lực được tối ưu để đạt cột áp cao hơn trong dải lưu lượng vừa. Điều này làm bơm “hợp gu” các hệ nhiều tầng/ ống dài.
Q2. V4 – cánh inox có cần thiết không?
- A: Nếu nước có độ cứng/ phèn nhẹ, inox giúp giữ biên dạng cánh ổn định lâu, đường đặc tính ít trượt sau vài năm, tiết kiệm điện vì không phải “gắng sức” bù sụt hiệu suất.
Q3. Có nên lắp bình tích áp? Dung tích bao nhiêu?
- A: Nên. Bình 24–60 L tùy quy mô giúp giảm đóng cắt công tắc áp, êm ống, kéo dài tuổi thọ phớt và công tắc. Hệ lớn có thể chọn 80–100 L.
Q4. Dấu hiệu chạy lệch điểm tối ưu?
- A: Rung/ ồn tăng, thân bơm nóng, dòng cao hơn bình thường, vòi xa yếu dù đồng hồ gần bơm vẫn cao. Kiểm tra lọc/ tắc đường ống/ khí lẫn.
Q5. Khi nào cần booster biến tần thay vì đóng/ mở on–off?
- A: Khi dao động lưu lượng trong ngày lớn (cao điểm/ thấp điểm chênh mạnh) và muốn áp không đổi tại vòi – biến tần điều chỉnh tốc độ motor theo tải, êm & tiết kiệm điện.
Hướng dẫn đặt hàng & thông tin cần cung cấp
Để tư vấn đúng ngay lần đầu, vui lòng chuẩn bị:
- Số tầng, vị trí đặt bơm, chênh cao chính xác;
- Loại ống, đường kính, chiều dài tuyến chính/ phụ, số co, van;
- Số điểm dùng nước đồng thời, tiêu chuẩn vòi/ sen;
- Chất lượng nước (cặn/ phèn/ nhiệt độ ≤ 60 °C);
- Nhu cầu mở rộng trong 6–12 tháng tới.
Nếu dự kiến tăng tầng/ kéo đường ống xa hơn, chỉ số 25/155-0.75/2-V4 sẽ là lựa chọn có biên củng cố tốt, tránh phải “đổi bơm” sớm.

