Trong nhóm bơm đĩa ly tâm “phổ thông-bền bỉ”, Wilo Initial BC nổi bật nhờ cấu trúc đơn giản, dễ lắp đặt, chi phí sở hữu hợp lý. Phiên bản 25/145-0.55/2-V4 đặc biệt phù hợp các ứng dụng cấp nước sạch, tăng áp cục bộ, tưới cảnh quan, rửa thiết bị trong nhà ở, cửa hàng, quán ăn, villa, xưởng nhẹ—nơi cần độ tin cậy, tiếng ồn thấp và bảo trì dễ. Cánh inox V4 giúp bơm ổn định hiệu suất lâu dài, hạn chế ăn mòn so với vật liệu thông thường.
Tổng quan series Wilo Initial BC
- Định vị: Dòng bơm ly tâm trục ngang một tầng cánh, ưu tiên giá trị sử dụng, vận hành ổn định, dễ bảo trì.
- Khác biệt: So với các dòng Wilo cao cấp hơn, Initial BC tập trung vào nhu cầu phổ thông nhưng vẫn đáp ứng tốt độ kín, độ bền, an toàn điện.
- Ứng dụng tiêu biểu: Cấp nước sạch cho nhà dân/công trình thấp tầng, bộ tăng áp nhỏ, tưới nhỏ giọt/ phun mưa cho sân vườn, xịt rửa áp lực vừa.

Giải mã mã model “25/145-0.55/2-V4”
| Thành phần | Ý nghĩa | Diễn giải kỹ thuật |
|---|---|---|
| 25/145 | Họng – đường kính cánh | Họng DN25/DN25; đường kính cánh 145 mm → cột áp tốt trong dải Q nhỏ–trung bình |
| 0.55 | Công suất (kW) | 0.55 kW (550 W) – phù hợp lưới 1 pha dân dụng |
| /2 | Số cực | 2 cực (≈ 2900 rpm ở 50 Hz) – ưu tiên cột áp cao hơn so với 4 cực |
| V4 | Vật liệu cánh | Inox V4 – chống ăn mòn, bền với nước sạch, dễ vệ sinh |
Lưu ý: “đĩa ly tâm” trong ngữ cảnh sản phẩm là bơm ly tâm một tầng cánh; đường kính cánh (145 mm) ảnh hưởng trực tiếp tới đường đặc tính H–Q.
Thông số kỹ thuật trọng tâm (theo yêu cầu bài)
- Họng hút/đẩy: 25 – 25 mm (DN25 – DN25)
- Điện áp: 220 V – 50 Hz (1 pha)
- Công suất: 550 W (0.55 kW) – 2 cực
- Dải cột áp (H): 27 – 13 m
- Dải lưu lượng (Q): 0.5 – 6 m³/h
- Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 60 °C
- Vật liệu cánh: Inox V4
- Ứng dụng thích hợp: Nước sạch, không chứa cặn lớn hay hóa chất ăn mòn mạnh
Gợi ý sử dụng: chọn điểm làm việc quanh vùng hiệu suất cao nhất (BEP) của 25/145 để vừa đạt áp, vừa tiết kiệm điện, vừa bền phớt/ổ bi.
Cách đọc đường đặc tính & chọn điểm làm việc
- Xác định Q yêu cầu dựa trên số thiết bị dùng nước đồng thời (m³/h).
- Tính H tổng = cao độ nâng + tổn thất ma sát đường ống/phụ kiện (m).
- Đặt điểm (Q,H) lên đồ thị 25/145: chọn vị trí nằm trong/giáp vùng BEP.
- Kiểm tra NPSH: hạn chế hiện tượng xâm thực; giữ ống hút ngắn, thẳng, kín.
- Dự phòng 10–20% cho H để bù bẩn lọc/già hóa hệ thống.
Ví dụ nhanh: Một villa có nhu cầu tưới và dùng nước đồng thời ~2.5 m³/h, tổng H ước tính 22 m → 25/145-0.55/2-V4 cho Hmax 27 m ở lưu lượng thấp; tại 2.5 m³/h, cột áp khả dụng vẫn dư giả cho tăng áp vòi tưới và tầng 2–3 (tùy địa hình). Nếu cần Q > 4 m³/h và áp vẫn cao, cân nhắc cấu hình ống tổn thất thấp hơn hoặc chuyển model lân cận.
Ưu điểm của cánh inox V4 trong thực tế
- Chống ăn mòn & bám cặn: tốt hơn đồng/nhựa trong điều kiện nước cứng hoặc có lẫn ít tạp.
- Giữ hiệu suất dài hạn: bề mặt inox hạn chế mòn xói; đường đặc tính ổn định theo thời gian.
- Dễ vệ sinh: phù hợp hệ thống yêu cầu vệ sinh cơ bản (nhà dân, F&B nhỏ, rửa dụng cụ).
- Nhiệt độ nước 60 °C: vẫn trong ngưỡng vận hành cho nhiều ứng dụng tăng áp nước ấm.
Ứng dụng điển hình & kịch bản dùng
- Nhà ở/biệt thự: tăng áp cục bộ cho bếp, sen tắm, máy giặt; cấp nước mái thấp.
- Cửa hàng/nhà hàng nhỏ: rửa dụng cụ, bồn rửa nhiều họng, chống tụt áp giờ cao điểm.
- Sân vườn/villa: tưới phun/nhỏ giọt 1–3 zone; rửa sân, rửa xe áp lực vừa.
- Xưởng nhẹ/kho: cấp nước rửa sàn, cấp nổi bồn nhỏ, làm mát gián tiếp.
- Hệ đa bơm nhỏ: ghép song song để tăng lưu lượng, dùng biến tần giữ áp.
Không khuyến nghị cho: nước biển, nước thải hóa chất, dung môi/axit/bazo mạnh.
So sánh lân cận trong series (định hướng chọn nhanh)
| Model | Công suất | Dải Q (m³/h) | Dải H (m) | Điển hình sử dụng |
|---|---|---|---|---|
| 25/130-0.37/2-V4 | 0.37 kW | 0.5–5 | 19–10 | Nhà nhỏ/1–2 WC, tưới nhẹ |
| 25/145-0.55/2-V4 | 0.55 kW | 0.5–6 | 27–13 | Nhà 2–4 tầng, villa, rửa–tưới ổn định |
| 25/160-0.75/2-V4 | 0.75 kW | 0.8–7 | 33–16 | Tải nặng hơn, đường ống dài/tổn thất lớn |
Cách nghĩ đơn giản: nếu 25/130 thiếu áp/lưu lượng ở giờ cao điểm → nâng lên 25/145; nếu hệ dài/tổn thất lớn hoặc nhiều thiết bị đồng thời → xem 25/160.
Cấu tạo & vật liệu chính
- Thân bơm: gang/nhôm đúc (tùy cấu hình) tối ưu độ bền–tản nhiệt.
- Cánh bơm: inox V4 – điểm nhấn chống ăn mòn.
- Trục: thép không gỉ (tùy cấu hình vật liệu).
- Phớt cơ khí: vật liệu mặt ma sát chịu mài mòn/ nhiệt trong ngưỡng 60 °C.
- Động cơ: kín, 2 cực, cấp bảo vệ/ cách điện theo chuẩn nhà sản xuất; hộp đấu nối tiện bảo trì.
Hướng dẫn lắp đặt đúng chuẩn
Thủy lực
- Đặt bơm trên nền phẳng–cứng, có đệm chống rung nếu cần.
- Ống hút: đường đi ngắn, thẳng, kín; hạn chế co gấp, đặc biệt trước mặt bích hút.
- Lắp van 1 chiều + van chặn ở ống đẩy; thêm đồng hồ áp để kiểm soát vận hành.
- Ở nguồn hút bể ngầm: dùng lưới lọc chân, mồi bơm kỹ trước khi khởi động.
Điện
- Điện áp 220 V–50 Hz ổn định; tiết diện dây dẫn theo chiều dài thực tế/tiêu chuẩn an toàn.
- Lắp CB/ELCB, tiếp địa đúng quy phạm; kiểm tra chiều quay trước khi đưa tải.
- Tránh đóng cắt liên tục; khi dùng biến tần, đặt ramp-up/down phù hợp để bảo vệ phớt/ổ bi.
Vận hành & bảo trì định kỳ
- Trước khi chạy: kiểm tra ống hút kín, bơm đã mồi, van ở trạng thái đúng, không kẹt cánh.
- Trong vận hành: theo dõi áp kế, âm thanh/rung, nhiệt thân máy; đảm bảo nước luôn sạch.
- Bảo trì: vệ sinh lưới lọc, kiểm tra rò rỉ phớt, ổ bi; thay thế gioăng/phớt theo chu kỳ sử dụng.
- Mùa cao điểm: kiểm tra điện áp; nếu sụt áp, xem lại dây dẫn/CB hoặc tách tải lớn khác.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục nhanh
| Hiện tượng | Nguyên nhân khả dĩ | Cách xử lý gợi ý |
|---|---|---|
| Bơm không lên nước | Chưa mồi; lọt khí ống hút; van đóng; lọc tắc | Mồi lại; siết kín; mở van; vệ sinh lọc |
| Rung/ồn bất thường | Xâm thực; gối đỡ lỏng; lệch đồng trục | Giảm tổn thất hút; siết bulông; cân chỉnh |
| Lưu lượng/áp tụt | Lọc bẩn; cánh mòn; rò rỉ | Vệ sinh; kiểm tra cánh/phớt; xử lý rò |
| Tự ngắt/CB nhảy | Quá dòng; kẹt cánh; điện áp thấp | Gỡ kẹt; đo điện áp; rà soát tải/CB |
| Rò nước phớt | Khô mồi; rung kéo dài | Mồi đúng; thay phớt/gioăng nếu hỏng |
Tối ưu hệ thống: biến tần, bình tích áp & đường ống
- Biến tần: giữ áp ổn định khi lưu lượng biến thiên; giảm đóng cắt, tiếng ồn, tiêu thụ điện.
- Bình tích áp: triệt dao động áp; kéo dài tuổi thọ phớt/CB, giảm “bơm-tắt” liên tục.
- Đường ống & phụ kiện: chọn đường kính hợp lý (vận tốc ống đẩy khuyến nghị 1.5–3 m/s), hạn chế co-té-van không cần thiết để giảm tổn thất.
Mẫu tính nhanh điện năng & TCO/ROI (minh họa)
Giả định:
- Bơm 0.55 kW, hiệu suất hệ thống quy đổi (η hệ thống) ~ 0.5–0.6 (tùy điểm làm việc).
- Thời gian chạy: 3 giờ/ngày, 300 ngày/năm → 900 giờ/năm.
- Giá điện trung bình: x đ/kWh (điền theo thực tế).
Điện năng/năm ≈ 0.55 kW × 900 h = 495 kWh.
Chi phí điện/năm ≈ 495 × x (đ).
Nếu dùng biến tần để giữ áp theo tải, giả sử tiết kiệm 15–25% điện năng trong năm tuỳ profile lưu lượng → tiết kiệm ≈ 74–124 kWh/năm. So sánh với chi phí đầu tư biến tần & lợi ích vận hành (êm hơn, bền phớt/ổ bi), bạn có thể ước tính thời gian hoàn vốn 12–24 tháng cho hệ dùng nhiều giờ/ngày.
Đây là mô hình tham chiếu: khi xuất bản, thay bằng số liệu đo thực tế của hệ để có ROI/TCO chuẩn từng dự án.
Tiêu chuẩn – an toàn – môi trường
- Tuân thủ quy phạm an toàn điện khi lắp đặt: tiếp địa, chống rò, CB/ELCB phù hợp.
- Lưu ý IP động cơ, lớp cách điện theo catalogue chính thức của Wilo.
- Khu vực lắp đặt khô ráo, thông gió tốt; tránh ngập nước mưa/hơi ẩm cao kéo dài.
Phụ tùng & thay thế khuyến nghị
- Phớt cơ khí (bộ phớt đúng mã 25/145).
- Bộ gioăng/oring tiêu chuẩn.
- Ổ bi theo định danh động cơ.
- Cánh inox V4 (thay thế khi mòn/biến dạng do dị vật).
- Khi đặt phụ tùng, ghi rõ model 25/145-0.55/2-V4 để nhận đúng chi tiết.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Model này có phù hợp nhà 3–4 tầng không?
- Phần lớn trường hợp có. Với Q 0.5–6 m³/h, H 27–13 m, bơm đáp ứng tốt tăng áp cục bộ/nhóm thiết bị. Nếu nhà cao hơn hoặc đường ống dài-nhiều phụ kiện, xem xét 25/160–0.75 kW hoặc bình tích áp + biến tần.
2. Nhiệt độ nước tối đa 60 °C có đủ cho nước nóng sinh hoạt?
- Đủ cho nước ấm; nếu >60 °C, cần dòng chuyên dụng chịu nhiệt cao hơn.
3. Cánh inox có cần bảo dưỡng đặc biệt?
- Không phức tạp: chủ yếu giữ nước sạch, vệ sinh lọc rác định kỳ. Tránh dị vật/đá sỏi va vào cánh.
4. Có ghép song song được không?
- Có, để tăng lưu lượng (giữ áp tương tự). Lúc đó cần van một chiều riêng cho từng bơm và bộ điều khiển phù hợp.
5. Dùng được với biến tần?
- Được. Khi dùng biến tần, hãy cài đặt bảo vệ khô, giới hạn tần số, ramp mềm để bảo vệ phớt/ổ bi.
6. Tại sao bơm mới lắp “không lên nước”?
- Thường do chưa mồi, lọt khí ống hút, lọc tắc hoặc van đóng. Mồi lại kỹ, kiểm tra kín khí, vệ sinh lọc.


